🌟 화력 발전 (火力發電)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 화력 발전 (火力發電) @ Ví dụ cụ thể
- 화력 발전에는 발전 과정에서 나오는 열을 식히기 위한 냉각수가 필요하다. [냉각수 (冷却水)]
🌷 ㅎㄹㅂㅈ: Initial sound 화력 발전
-
ㅎㄹㅂㅈ (
행려병자
)
: 집이 없이 떠돌아다니는 병든 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỆNH ĐI LANG THANG: Người bị bệnh, không có nhà cửa và đi khắp nơi nay đây mai đó. -
ㅎㄹㅂㅈ (
화력 발전
)
: 석탄, 석유, 천연가스 등을 이용해 얻은 열에너지를 전기로 바꾸는 발전 방식.
None
🌏 NHIỆT ĐIỆN: Phương thức phát điện chuyển đổi năng lượng nhiệt có được do dùng than đá, dầu lửa hay khí tự nhiên thành điện.
• Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7)